Việt
xếp hàng
sắp thành đội hình
dàn quân
Đức
formieren
der Festzug formierte sich
đoàn diễu hành xếp thành hàng.
formieren /(sw. V.; hat)/
xếp hàng; sắp thành đội hình; dàn quân;
đoàn diễu hành xếp thành hàng. : der Festzug formierte sich