ausformen /(sw. V.; hat)/
nắn thành hình dạng nhất định;
tạo hình (formen);
Teig zu Klößen ausformen : nắn bột thành từng viên tròn.
ausformen /(sw. V.; hat)/
thành hình;
được tạo thành;
có dạng;
lấy dạng;
etw. formt sich [zu etw.] aus : cái gì biến thành (hình dạng gì).