TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng

có dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ê-te

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mùi ê-te

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có dạng

gestalthaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ä

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausformen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Mantel (Bild 1) hat eine Epitrochoidenform.

Tiết diện mặt lăn (Hình 1) có dạng epitrochoid.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Teilchen beliebiger Form gilt:

Cho hạt có dạng khác:

Geeignete Ausführungen erhältlich

Có dạng thiết kế thích hợp

Für die Eigendissoziation des Wassers gilt

Phương trình điện ly riêng của nước có dạng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

pulsförmig

có dạng xung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. formt sich [zu etw.] aus

cái gì biến thành (hình dạng gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gestalthaft /(Adj )/

có dạng; có hình dạng;

ä /the. risch [ete:nf] (Adj.)/

có dạng; ê-te; có mùi ê-te (ätherartig, -haltig);

ausformen /(sw. V.; hat)/

thành hình; được tạo thành; có dạng; lấy dạng;

cái gì biến thành (hình dạng gì). : etw. formt sich [zu etw.] aus