gestalthaft /(Adj )/
có dạng;
có hình dạng;
ä /the. risch [ete:nf] (Adj.)/
có dạng;
ê-te;
có mùi ê-te (ätherartig, -haltig);
ausformen /(sw. V.; hat)/
thành hình;
được tạo thành;
có dạng;
lấy dạng;
cái gì biến thành (hình dạng gì). : etw. formt sich [zu etw.] aus