Việt
thành hình
được tạo thành
có dạng
lấy dạng
Đức
ausformen
etw. formt sich [zu etw.] aus
cái gì biến thành (hình dạng gì).
ausformen /(sw. V.; hat)/
thành hình; được tạo thành; có dạng; lấy dạng;
cái gì biến thành (hình dạng gì). : etw. formt sich [zu etw.] aus