TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auftun

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được khai trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình cờ phát hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

múc vào đĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào đĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auftun

auftun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür tat sich auf

cánh cửa bật mở ra.

eine neue Welt tat sich ihm auf

một thế giới mới đang mở ra chào đón chàng.

neue Läden haben sich aufgetan

các cửa hiệu mới đã khai trương.

jmdm. Kartoffeln auftun

múc khoai tây vào đĩa cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftun /(unr. V.; hat)/

(geh , veraltend) mở ra (aufmachen, öffnen);

auftun /(unr. V.; hat)/

(geh ) mở ra; bật ra (sich öffnen);

die Tür tat sich auf : cánh cửa bật mở ra.

auftun /(unr. V.; hat)/

(geh ) mời; chào; đón;

eine neue Welt tat sich ihm auf : một thế giới mới đang mở ra chào đón chàng.

auftun /(unr. V.; hat)/

(landsch ) được khai trương; được thành lập;

neue Läden haben sich aufgetan : các cửa hiệu mới đã khai trương.

auftun /(unr. V.; hat)/

(ugs ) tình cờ phát hiện ra;

auftun /(unr. V.; hat)/

(ugs ) múc vào đĩa; đặt vào đĩa;

jmdm. Kartoffeln auftun : múc khoai tây vào đĩa cho ai.

auftun /(unr. V.; hat)/

(landsch ) đội (mũ, nón, khăn); mang; đeo (kính) lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftun /vt/

1. mỏ;