auftun /(unr. V.; hat)/
(geh ) mở ra;
bật ra (sich öffnen);
cánh cửa bật mở ra. : die Tür tat sich auf
aufjklappen /(sw. V.)/
(hat) mở ra;
lật ra;
bật ra (ghế gấp, bàn gấp V V );
hắn đã bật con dao ra nhanh như chớp. : er hatte das Messer blitzschnell aufgeklappt
entringen /(st. V.; hat) (geh.)/
bật lên;
thốt lên;
bật ra;
một tiểng thu dài bật ra từ lồng ngực hắn. : ein Seufzer entrang sich seiner Brust
herausspringen /(st. V.; ist)/
tuột ra;
bật ra;
sút ra;
nứt vỡ ra [aus + Dat: khỏi , từ ];
một góc cửa sổ đã bị nứt vỡ ra. : aus der Fenster scheibe ist ein Eckchen herausgesprungen
abstreifen /(sw. V.)/
(hat) lau chùi;
cởi ra;
kéo ra;
tháo ra;
bật ra;
gạt tàn thuốc ở đầu điếu thuốc-, seine Armbanduhr abstreifen: tháo đồng hồ đeo tay ra. : die Asche von der Zigarre ab Streifen