TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nứt vỡ ra

tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nứt vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nứt vỡ ra

herausspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus der Fenster scheibe ist ein Eckchen herausgesprungen

một góc cửa sổ đã bị nứt vỡ ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausspringen /(st. V.; ist)/

tuột ra; bật ra; sút ra; nứt vỡ ra [aus + Dat: khỏi , từ ];

một góc cửa sổ đã bị nứt vỡ ra. : aus der Fenster scheibe ist ein Eckchen herausgesprungen