TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được xây dựng

được xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đắp lên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được xây dựng

 built

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

built

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

được xây dựng

konstituieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Aus welchen 3 Grundverknüpfungen werden komplexeProgramme erstellt?

3. Những chương trình phức tạp được xây dựng từ ba

Dabei sind Hydraulikanlagen ähnlich wie Pneumatikanlagen aufgebaut.

Qua đó, các hệ thống thủy lực được xây dựng cũng tương tự như hệ thống khí nén.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem werden neue Kernmembranen als Kernhülle aufgebaut.

Ngoài ra màng nhân cũng bắt đầu được xây dựng.

Als Lipiddoppelschicht ist sie ähnlich aufgebaut wie die Cytoplasmamembran.

Là lớp đôi lipid, nó được xây dựng giống như màng tế bào.

Den menschlichen Körper bauen wahrscheinlich bis zu 500000 verschiedene Proteine auf (Tabelle 1).

Cơ thể con người được xây dựng bởi gần 500.000 protein khác nhau. (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstituieren /[konstitu'rran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tạo thành; hình thành; được xây dựng; được thành lập;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

built

được xây dựng, được đắp lên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built /cơ khí & công trình/

được xây dựng