Việt
dược xây dựng
dươc dap lẽn
được xây dựng
được đắp lên
cấu trúc
Anh
built
structural
Đức
baulich
Pháp
structurel
Then, in a small town in Italy, the first mechanical clock was built.
Rồi thì chiếc đồng hồ cơ khí đầu tiên được chế tạo tại một thị trấn ở Ý.
People most eager to live longest have built their houses on the highest stilts.
Những kẻ coi trọng chuyện sống lâu hơn cả cư ngụ trong các ngôi nhà dựng trên những cái cọc cao nhất.
Now all houses are built on Dom, the Matterhorn, Monte Rosa, and other high ground.
Từ đó tời nay nhà chỉ còn được xây trên đỉnh Dom, Matterhorn, Monte Róa và những chỗ cao khác.
built,structural
[DE] baulich
[EN] built, structural
[FR] structurel
[VI] cấu trúc
được xây dựng, được đắp lên
dược xây dựng, dươc dap lẽn