TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

built

dược xây dựng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dươc dap lẽn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được xây dựng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được đắp lên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cấu trúc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

built

built

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

structural

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

built

baulich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

built

structurel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Then, in a small town in Italy, the first mechanical clock was built.

Rồi thì chiếc đồng hồ cơ khí đầu tiên được chế tạo tại một thị trấn ở Ý.

People most eager to live longest have built their houses on the highest stilts.

Những kẻ coi trọng chuyện sống lâu hơn cả cư ngụ trong các ngôi nhà dựng trên những cái cọc cao nhất.

Now all houses are built on Dom, the Matterhorn, Monte Rosa, and other high ground.

Từ đó tời nay nhà chỉ còn được xây trên đỉnh Dom, Matterhorn, Monte Róa và những chỗ cao khác.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

built,structural

[DE] baulich

[EN] built, structural

[FR] structurel

[VI] cấu trúc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

built

được xây dựng, được đắp lên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

built

dược xây dựng, dươc dap lẽn