structural
['strʌkt∫ərəl]
tính từ o (thuộc) cấu trúc
o xây dựng
§ structural casing : ống chống
§ structural closure : khoảng khép cấu tạo
§ structural cross section : mặt cắt cấu tạo
§ structural map : bản đồ cấu tạo
§ structural mast : tháp kết cấu
§ structural nose : mũi cấu tạo
§ structural relief : khoảng nhô cấu tạo
§ structural shale : sét nén cấu tạo
§ structural steel pipe : ống thép hàn dọc
§ structural style : biến dạng cấu tạo
§ structural terrace : thềm cấu tạo
§ structural trap : bẫy cấu tạo