Việt
cấu trúc
Anh
built
structural
Đức
baulich
Pháp
structurel
Structurelle
Chômage structurel
Sự thất nghiệp do cơ cấu kinh tế.
Structurel,Structurelle
Structurel, elle [stRyktyRel] adj. Học 1. Thuộc cấu trúc. 2. Do các cơ cấu kinh tế. Chômage structurel: Sự thất nghiệp do cơ cấu kinh tế.
[DE] baulich
[EN] built, structural
[FR] structurel
[VI] cấu trúc