Việt
cấu trúc
xây dựng
kiến thiết
kiến trúc
Anh
built
structural
Đức
baulich
Pháp
structurel
baulich /I a/
thuộc về] xây dựng, kiến thiết, kiến trúc; II adv [bằng cách] xây dựng, kiến thiết, kiến trúc.
[DE] baulich
[EN] built, structural
[FR] structurel
[VI] cấu trúc