TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konstruktiv

kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính cách xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về công việc thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên cơ sở thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo suy luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo suy diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konstruktiv

structural

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

konstruktiv

konstruktiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abgasanlage kann konstruktiv so ausgelegt werden, dass bei hohen Drehzahlen ein hoher Abgasgegendruck entsteht, der aber bei niederen Drehzahlen nicht erreicht wird.

Hệ thống ống xả có thể được thiết kế sao cho, ở tốc độ quay cao hình thành được một đối áp khí thải lớn, mà không thể đạt được ở tốc độ thấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch lassen sich noch Formdetails konstruktiv „fließfreundlicher" gestalten. Ebenso wie die Größe des Anschnittes.

Ngoài ra các chi tiết khuôn cũng có thể được thiết kế có tính "phù hợp hơn với dòng chảy" cũng như độ lớn của miệng phun.

Versteifungen können durch werkstoffgerechte Bauteilgestaltung mit nachträglich einlaminierten oder aufgeklebten Profilen oder durch Sandwichkonstruktionen konstruktiv umgesetzt werden.

Sự cứng vững có thể được gia cố bằng cách ghép lớp hoặc dán bồi thêm các profin lên chi tiết hoặc bằng cấu trúc sandwich.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstruktiv /[konstrokti.-f] (Adj.)/

(bildungsspr ) có tính cách xây dựng;

konstruktiv /[konstrokti.-f] (Adj.)/

(bes Technik) thuộc về công việc thiết kế; trên cơ sở thiết kế;

konstruktiv /[konstrokti.-f] (Adj.)/

(bes Math , Logik) theo suy luận; theo suy diễn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstruktiv /a/

thuộc về] cấu tạo, kết cấu, cơ cấu; [có tính chất] xây dựng; konstruktiv e Vorschläge đề nghị có tính chất xây dựng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konstruktiv /adj/XD/

[EN] structural (thuộc)

[VI] (thuộc) cấu trúc, kết cấu