konstruktiv /[konstrokti.-f] (Adj.)/
(bildungsspr ) có tính cách xây dựng;
konstruktiv /[konstrokti.-f] (Adj.)/
(bes Technik) thuộc về công việc thiết kế;
trên cơ sở thiết kế;
konstruktiv /[konstrokti.-f] (Adj.)/
(bes Math , Logik) theo suy luận;
theo suy diễn;