Việt
thuộc về công việc thiết kế
trên cơ sở thiết kế
công việc trang trí mỹ thuật
Đức
konstruktiv
dekorativ
konstruktiv /[konstrokti.-f] (Adj.)/
(bes Technik) thuộc về công việc thiết kế; trên cơ sở thiết kế;
dekorativ /[dekora'ti:f] (Adj.)/
thuộc về công việc thiết kế; công việc trang trí mỹ thuật (cho một vở diễn hay một bộ phim);