TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dekorativ

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần thiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để làm cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về công việc thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc trang trí mỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dekorativ

dekorativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dekorativ /[dekora'ti:f] (Adj.)/

để trang trí; để trang hoàng; để làm cảnh;

dekorativ /[dekora'ti:f] (Adj.)/

thuộc về công việc thiết kế; công việc trang trí mỹ thuật (cho một vở diễn hay một bộ phim);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dekorativ /a/

để] trang trí, trang hoàng, trần thiết.