Việt
trang trí
trang hoàng
trần thiết.
để trang trí
để trang hoàng
để làm cảnh
thuộc về công việc thiết kế
công việc trang trí mỹ thuật
Đức
dekorativ
dekorativ /[dekora'ti:f] (Adj.)/
để trang trí; để trang hoàng; để làm cảnh;
thuộc về công việc thiết kế; công việc trang trí mỹ thuật (cho một vở diễn hay một bộ phim);
dekorativ /a/
để] trang trí, trang hoàng, trần thiết.