Việt
được đắp lên
được xây dựng
Anh
built
Auf ein mit Trennmittel versehenes und poliertes Laminierwerkzeug wird eine Gelcoatschicht aufgebracht.
Một lớp phủ keo (gelcoat) được đắp lên khuôn ghép lớp có phủ chất trợ tháo khuôn và được đánh bóng.
Zur Erzielung einer rauen, sauberen Oberflächenstruktur, die ein Anschleifen und Reinigen vor dem Kleben oder Lackieren erspart, wird oftmals ein Abreißgewebe (peel-ply) auflaminiert.
Để đạt được cấu trúc bề mặt thô ráp, sạch giúp tiết kiệm công đoạn mài và làm sạch trước khi dán hoặc sơn, thông thường một lớp bảo vệ có thể lột bỏ (peel-ply) được đắp lên.
được xây dựng, được đắp lên
built /cơ khí & công trình/
built /xây dựng/