Việt
tạo hình
tạo dạng
nhào nặn
nặn
lảm khuôn
tạo thành
lập thành
cấu thành
thành lập
tổ chúc
rèn luyện
trau dồi
bồi dưỡng
đào tạo
Đức
formen
formen /vt/
1. tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, lảm khuôn; 2. tạo thành, lập thành, cấu thành, thành lập, tổ chúc; 3. (nghĩa bóng) rèn luyện, trau dồi, bồi dưỡng, đào tạo;