Việt
thành lập
sáng lập
lập
gủi tiền
luận chứng
lập luận
chúng minh
biện giải.
Đức
fundieren
fundieren /vt/
1. thành lập, sáng lập, lập; 2.gủi tiền (vào ngân...); 3. luận chứng, lập luận, chúng minh, biện giải.