fundieren /[fon'di:ran] (sw. V.; hat)/
(thường dùng ở dạng quá khứ phân từ) dựa trên nền tảng;
dựa trên cơ sở (về tài chính);
eine fundierte Schuld : một khoản nạ được bảo đảm (bằng tài sản thế chấp).
fundieren /[fon'di:ran] (sw. V.; hat)/
(thường dùng ở dạng quá khứ phân từ) (bildungsspr ) có cơ sở;
có sự bảo đảm vững chắc;
fundieren /[fon'di:ran] (sw. V.; hat)/
luận chứng;
lập luận;
chứng minh (dựa trên điều gì) (veraltet) lập;
thành lập;
sáng lập (gründen, stiften);