Việt
luận chứng
lập luận
chứng minh lập
thành lập
sáng lập
Đức
fundieren
fundieren /[fon'di:ran] (sw. V.; hat)/
luận chứng; lập luận; chứng minh (dựa trên điều gì) (veraltet) lập; thành lập; sáng lập (gründen, stiften);