TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cơ sở

có cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sự bảo đảm vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có căn cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lý lẽ vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lý do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có cơ sở

 founded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

founded

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

có cơ sở

durfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fundieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stichhaltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir durften annehmen, dass der Film ein voller Erfolg werden würde

chúng ta CÓ thể dự đoán rằng bộ phim sẽ là một thành công lớn.

jmdm., einer Sache gerecht werden

đánh giá, nhận xét về ai hay về một vấn đề một cách đúng đắn, công bằng.

ein solides Wissen

một kiến thức vững chắc. có uy tín, có tên tuổi, đàng hoàng, nghiêm túc, chín chắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durfen /(unr. V.; hat)/

(dùng làm trợ động từ; durfte, hat dürfen) có cơ sở; có thể;

chúng ta CÓ thể dự đoán rằng bộ phim sẽ là một thành công lớn. : wir durften annehmen, dass der Film ein voller Erfolg werden würde

fundieren /[fon'di:ran] (sw. V.; hat)/

(thường dùng ở dạng quá khứ phân từ) (bildungsspr ) có cơ sở; có sự bảo đảm vững chắc;

ge /recht (Adj.; -er, -este)/

chính đáng; hợp lý; hợp tình; có cơ sở (begründet, gerechtfertigt);

đánh giá, nhận xét về ai hay về một vấn đề một cách đúng đắn, công bằng. : jmdm., einer Sache gerecht werden

solid /(Adj.)/

vững vàng; chắc chắn; có cơ sở; đáng tin cậy;

một kiến thức vững chắc. có uy tín, có tên tuổi, đàng hoàng, nghiêm túc, chín chắn. : ein solides Wissen

stichhaltig /(Adj.)/

xác đáng; có căn cứ; có lý lẽ vững vàng; có cơ sở;

triftig /(Adj.) (Seemannsspr.)/

có căn cứ; có lý do; có cơ sở; đáng tin; xác thực (zwingend, stichhaltig);

Từ điển toán học Anh-Việt

founded

có cơ sở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 founded /toán & tin/

có cơ sở