Việt
xác thực
có căn cú
có lí do
có cơ sỏ
dang tin
hiển nhiên
xác đang
có căn cứ
có lý do
có cơ sở
đáng tin
Đức
triftig
triftig /(Adj.) (Seemannsspr.)/
có căn cứ; có lý do; có cơ sở; đáng tin; xác thực (zwingend, stichhaltig);
triftig /a/
có căn cú, có lí do, có cơ sỏ, dang tin, hiển nhiên, xác đang, xác thực; triftig e Beweise những bằng chứng xác thực; - e Gründe những nguyên nhân quan trọng.