begründet /a u adv/
có cơ sỏ, được lý giải, hợp lý; seine Erklärung ist begründet sự giải thích của anh ta là có cơ sỏ; begründeter Verdacht sự nghi ngò có lý do.
triftig /a/
có căn cú, có lí do, có cơ sỏ, dang tin, hiển nhiên, xác đang, xác thực; triftig e Beweise những bằng chứng xác thực; - e Gründe những nguyên nhân quan trọng.