solid /(Adj.)/
	
    	
			
vững chãi; 
chắc chắn; 
chắc bền; 
kiên cố; 
solide Mauern  :   những bức tường kiên cố. 
	
	         
solid /(Adj.)/
	
    	
			
vững vàng; 
chắc chắn; 
có cơ sở; 
đáng tin cậy; 
ein solides Wissen  :   một kiến thức vững chắc. có uy tín,  có tên tuổi,  đàng hoàng,  nghiêm túc,  chín chắn.