fundieren /[fon'di:ran] (sw. V.; hat)/
(thường dùng ở dạng quá khứ phân từ) dựa trên nền tảng;
dựa trên cơ sở (về tài chính);
một khoản nạ được bảo đảm (bằng tài sản thế chấp). : eine fundierte Schuld
fußen /(sw. V.; hat)/
dựa vào;
dựa trên nền tảng;
dựa trên cơ sở;
anh ta dựa trên quan điểm rằng... : er fußt seine Ansicht darauf, dass...