Việt
cấu thành
lập thành
tạo thành
cơ bản
thành lập
tổ chức
chủ yếu.
chủ yếu
Đức
konstitutiv
konstitutiv /(konstitu'ti:f) (Adj.) (bildungsspr.)/
cấu thành; lập thành; tạo thành;
cơ bản; chủ yếu;
konstitutiv /a/
1. cấu thành, lập thành, tạo thành, thành lập, tổ chức; 2. cơ bản, chủ yếu.