etablieren /[eta'bli:ran] (sw. V.; hat)/
thành lập;
sáng lập;
thiết lập;
gây dựng (einrichten, gründen);
ein Geschäft etablie ren : mở một cửa hiệu.
etablieren /[eta'bli:ran] (sw. V.; hat)/
đến ở một nơi nào (để thành lập cơ sở kinh doanh);
etablieren /[eta'bli:ran] (sw. V.; hat)/
thu xếp nhà ở;
thích nghi với chỗ ở;
etablieren /[eta'bli:ran] (sw. V.; hat)/
ổn định;
củng cô' (chỗ đứng, vị trí, chức vụ);