Việt
sáng tạo
chế tạo
làm nên
dựng nền
sáng tác
tạo tác
sáng lập
thành lập
tổ chức
lập nên
lập
Đức
schaffen I
wir schaffen I es schon
chúng tôi đến ngay đây.
schaffen I /vt/
1. sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng nền, sáng tác, tạo tác; 2. sáng lập, thành lập, tổ chức, lập nên, lập; wir schaffen I es schon chúng tôi đến ngay đây.