TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formulate

lập thành công thức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đưa vào một công thức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Soạn thảo

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

xây dựng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Làm thành công thức

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thành lập

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thiết lập

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

formulate

Formulate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

formulate

Formulieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

formulate

Làm thành công thức, thành lập, thiết lập

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Formulate

[VI] (v) Soạn thảo, xây dựng

[EN] (e.g. To ~ a policy, project). Hence,

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Formulate

[DE] Formulieren

[EN] Formulate

[VI] lập thành công thức, đưa vào một công thức