Việt
diễn đạt
trình bày
bày tỏ
lập thành công thức
đưa vào một công thức
nhận định.
thảo ra
đề ra
Anh
Formulate
Đức
Formulieren
formulieren /[formu'lüran] (sw. V.; hat)/
diễn đạt; trình bày; bày tỏ; thảo ra; đề ra;
formulieren /vt/
diễn đạt, trình bày, bày tỏ, nhận định.
[DE] Formulieren
[EN] Formulate
[VI] lập thành công thức, đưa vào một công thức