TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn cú trên

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán cú theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cd sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên cd sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

căn cú trên

beruhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gründen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Familie gründen

lập gia đình;

stille Wasser gründen tief

nưđc lặng là do nước sâu; (nghĩa bóng) trông lô đò mà nguy hiểm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beruhen /vi (auf D)/

vi (auf D) dựa vào, đặt trên, nằm trên, dựa trên cơ sỏ, căn cú trên, cán cú theo, dựa trên.

gründen /vt/

1. sáng lập, thành lập, lập nên, dựng nên, xây dựng; eine Familie gründen lập gia đình; gegründet [đưực] sáng lập; 2. (aufA, aufD) căn cú trên, xây dựng trên, dựa trên cd sỏ, đặt trên cd sỏ; stille Wasser gründen tief nưđc lặng là do nước sâu; (nghĩa bóng) trông lô đò mà nguy hiểm;