TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beruhen

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán cú theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục theo đuổi một điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ mặc không làm tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beruhen

beruhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die meisten Unterschiede zwischen den Individuen beruhen auf neutralen Mutationen.

Phần lớn sự khác biệt giữa cá thể đều dựa vào đột biến trung tính.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie beruhen auf der gegenseitigen Anziehung unterschiedlich geladener Teilchen.

Chúng dựa trên ái lực của các phần tử mang điện tích khác nhau.

Sie beruhen auf elektromagnetischenWechselwirkungen aufgrund unterschiedlicherLadungsverteilungen der Atome bzw. Moleküle (Bild 2).

Lực nàydựa vào tác dụng điện từ qua lại do sự phânphối điện tích khác nhau của các nguyên tửhoặc phân tử (Hình 2).

Die vernetzungsartigen Bereiche (physikalischen Vernetzungen) beruhen auf Nebenvalenzkräften und sind daher thermisch weniger beständig.

Các vùng tựa như kết mạng (kết mạng vật lý) dựa trên lực hóa trị phụ và do đó ít bền nhiệt hơn.

Schnappverbindungen beruhen auf der elastischen Verformbarkeit zähelastischer Thermoplaste wie PP, PE, POM, PA und PVC.

Kết nối tháo ghép nhanh dựa trên khả năng biến dạng đàn hồi của các chất dẻo nhiệt có tính đàn hồi dai như PP, PE, POM, PA và PVC.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf etw. (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beruhen /(sw. V.; hat)/

dựa vào; dựa trên cơ sở; căn cứ trên; căn cứ theo (basieren);

auf etw. (Dat.) :

beruhen /dựa vào, căn cứ vào điều gì; das beruht auf alten Tradi tionen/

không tiếp tục theo đuổi một điều gì; bỏ cuộc; bỏ mặc không làm tiếp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beruhen /vi (auf D)/

vi (auf D) dựa vào, đặt trên, nằm trên, dựa trên cơ sỏ, căn cú trên, cán cú theo, dựa trên.