Việt
nằm trên
được để chồng lên
tựa lên
dựa lên
dựa vào
đặt trên
dựa trên cơ sỏ
căn cú trên
cán cú theo
dựa trên.
Đức
Auflager
aufruhen
beruhen
Das Ablegen der Platten erfolgt auf einer Palette, die sich auf einem Hubtisch befindet.
Các tấm được đặt trên mộtbệ gỗ (palette) nằm trên một bàn nâng.
Der oben liegende Querlenker ist immer kürzer als der untere.
Đòn dẫn hướng ngang nằm trên luôn ngắn hơn đòn nằm dưới.
Die Bremsbacken und die Teile zur Erzeugung der Spannkraft sitzen auf dem Bremsträger.
Má phanh và bộ phận tạo sức căng nằm trên mâm phanh.
GHS03 Flamme über einem Kreis
GHS03 Ngọn lửa nằm trên một vòng tròn
Guter Feststoffeinzug von der Oberfläche
Trộn tốt chất rắn nằm trên bề mặt dung dịch
die Figuren ruhen auf einem Sockel auf
những bức tượng nhỏ nằm trên một cái để.
beruhen /vi (auf D)/
vi (auf D) dựa vào, đặt trên, nằm trên, dựa trên cơ sỏ, căn cú trên, cán cú theo, dựa trên.
Auflager /das; -s, - (Bauw.)/
nằm trên; được để chồng lên;
aufruhen /(sw. V.; hat) (geh.)/
tựa lên; dựa lên; nằm trên (liegen, ruhen);
những bức tượng nhỏ nằm trên một cái để. : die Figuren ruhen auf einem Sockel auf