TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm trên

nằm trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được để chồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán cú theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nằm trên

Auflager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beruhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Ablegen der Platten erfolgt auf einer Palette, die sich auf einem Hubtisch befindet.

Các tấm được đặt trên mộtbệ gỗ (palette) nằm trên một bàn nâng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der oben liegende Querlenker ist immer kürzer als der untere.

Đòn dẫn hướng ngang nằm trên luôn ngắn hơn đòn nằm dưới.

Die Bremsbacken und die Teile zur Erzeugung der Spannkraft sitzen auf dem Bremsträger.

Má phanh và bộ phận tạo sức căng nằm trên mâm phanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

GHS03 Flamme über einem Kreis

GHS03 Ngọn lửa nằm trên một vòng tròn

Guter Feststoffeinzug von der Oberfläche

Trộn tốt chất rắn nằm trên bề mặt dung dịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Figuren ruhen auf einem Sockel auf

những bức tượng nhỏ nằm trên một cái để.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beruhen /vi (auf D)/

vi (auf D) dựa vào, đặt trên, nằm trên, dựa trên cơ sỏ, căn cú trên, cán cú theo, dựa trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflager /das; -s, - (Bauw.)/

nằm trên; được để chồng lên;

aufruhen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tựa lên; dựa lên; nằm trên (liegen, ruhen);

những bức tượng nhỏ nằm trên một cái để. : die Figuren ruhen auf einem Sockel auf