ba /sie. ren (sw. V.; hat)/
(selten) căn cứ trên;
căn cứ theo;
dựa trên;
dựa vào (sich gründen, sich stützen);
der) Tatsache basiert, dass ...: chúng tôi xây dựng kể hoạch trên cơ sở các sự kiện rằng.... : wir haben unsere Pläne auf die (auch
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
theo;
thể theo;
tùy theo;
chiều theo;
căn cứ theo;
theo ý tôi. : meiner Meinung nach
beruhen /(sw. V.; hat)/
dựa vào;
dựa trên cơ sở;
căn cứ trên;
căn cứ theo (basieren);
: auf etw. (Dat.)
demgemäß /(Adv.)/
(một cách) phù hợp;
thích hợp;
thích ứng;
theo;
căn cứ theo;
tùy theo;
tùy thuộc vào cái đó (infolge dessen, dementsprechend);