gründen /vt/
1. sáng lập, thành lập, lập nên, dựng nên, xây dựng; eine Familie gründen lập gia đình; gegründet [đưực] sáng lập; 2. (aufA, aufD) căn cú trên, xây dựng trên, dựa trên cd sỏ, đặt trên cd sỏ; stille Wasser gründen tief nưđc lặng là do nước sâu; (nghĩa bóng) trông lô đò mà nguy hiểm;