TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây dựng trên

xây dựng trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cứ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trên cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cd sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên cd sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xây dựng trên

gründen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Hochbau geschieht Schallschutz durch Schalldämmung.

Ở công trình xây dựng trên mặt đất, việc ngăn tiếng ồn được thực hiện qua cách âm.

Da Steuerungen stets nach den gleichen Grundsätzen aufgebaut sind, kann man umfangreiche Steuerungsaufgaben nach gleichen Gesichtspunkten und Merkmalen untersuchen.

Vì điều khiển luôn luôn được xây dựng trên những nguyên tắc giống nhau nên có thể nghiên cứu các chức năng điều khiển mở rộng theo cùng quan điểm và đặc tính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Familie gründen

lập gia đình;

stille Wasser gründen tief

nưđc lặng là do nước sâu; (nghĩa bóng) trông lô đò mà nguy hiểm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Ideen sind auf diese Über zeugung gegründet

những ý tưởng của hắn dựa trên niềm tin này

(sich gründen) die Sache gründet sich auf den Verdacht...

vụ việc dựa trên mối nghi ngờ rằng...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gründen /vt/

1. sáng lập, thành lập, lập nên, dựng nên, xây dựng; eine Familie gründen lập gia đình; gegründet [đưực] sáng lập; 2. (aufA, aufD) căn cú trên, xây dựng trên, dựa trên cd sỏ, đặt trên cd sỏ; stille Wasser gründen tief nưđc lặng là do nước sâu; (nghĩa bóng) trông lô đò mà nguy hiểm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gründen /[’gryndan] (sw. V.; hat)/

căn cứ vào; xây dựng trên; dựa trên cơ sở; đặt trên cơ sở;

những ý tưởng của hắn dựa trên niềm tin này : seine Ideen sind auf diese Über zeugung gegründet vụ việc dựa trên mối nghi ngờ rằng... : (sich gründen) die Sache gründet sich auf den Verdacht...