ba /sie. ren (sw. V.; hat)/
căn cứ vào;
dựa vào;
xây dựng trên cơ sở;
đặt trên cơ sở (fußen, beruhen);
dựa trên cơ sở của điều gì : auf etw. (Dat) basieren bài viết dựa trên cơ sở so sánh một số lượng lớn các bản sao. : der Text basiert auf dem Vergleich einer großen Anzahl von Abschriften
gründen /[’gryndan] (sw. V.; hat)/
căn cứ vào;
xây dựng trên;
dựa trên cơ sở;
đặt trên cơ sở;
những ý tưởng của hắn dựa trên niềm tin này : seine Ideen sind auf diese Über zeugung gegründet vụ việc dựa trên mối nghi ngờ rằng... : (sich gründen) die Sache gründet sich auf den Verdacht...