Việt
luận chúng
lập luận
chứng minh
biện giải
viện có
lây có
nêu lý do
sáng lập
thành lập
lập
dựng
xây dựng
Đức
begründen
begründen /vt/
1. luận chúng, lập luận, chứng minh, biện giải, viện có, lây có, nêu lý do; 2. sáng lập, thành lập, lập [nên], dựng [nên], xây dựng; seinen eigenen Hausstand - tậu nhà của ruộng nương, lập nghiệp.