TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổ chức công nhân thành công đoàn

tổ chức công nhân thành công đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tổ chức công nhân thành công đoàn

organisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewerkschaftlich organisierte Arbeiter

những công nhân thuộc nghiệp đoàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

organisieren /(sw. V.; hat)/

tổ chức công nhân thành công đoàn (hay đoàn thể);

những công nhân thuộc nghiệp đoàn. : gewerkschaftlich organisierte Arbeiter