Việt
nhiệm sở
cơ quan
công sở
cơ sở
tổ chức
định chế
Đức
Institution
Anstalt
Behörde
Institution /[institu'tsio:n], die; -, -en/
cơ quan; công sở; nhiệm sở; cơ sở; tổ chức; định chế;
Institution f, Anstalt f, Behörde f