Việt
Định chế
thể chế.
cơ quan
công sở
nhiệm sở
cơ sở
tổ chức
Anh
Institution
Đức
Institution /[institu'tsio:n], die; -, -en/
cơ quan; công sở; nhiệm sở; cơ sở; tổ chức; định chế;
[VI] (n) Định chế, thể chế.
[EN] Market ~ s : Các định chế thị trường như thị trường vốn, chứng khoán, tỷ giá hối đoái...); State ~ s : Các thể chế Nhà nước.