TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định chế

Định chế

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chế.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

cơ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

định chế

Institution

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

định chế

Institution

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Institution /[institu'tsio:n], die; -, -en/

cơ quan; công sở; nhiệm sở; cơ sở; tổ chức; định chế;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Institution

[VI] (n) Định chế, thể chế.

[EN] Market ~ s : Các định chế thị trường như thị trường vốn, chứng khoán, tỷ giá hối đoái...); State ~ s : Các thể chế Nhà nước.