Việt
cơ quan
công sỏ
nhiệm sỏ
pl việc sắm sửa
Đức
Anstalt
Anstalt /f =, -en/
1. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; 2. pl việc sắm sửa; biện pháp, phương tiện; Anstalt