TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organismus

sinh vật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ thể

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết hữu cơ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bộ phận cơ thề

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cơ cấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

organismus

Organism

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

organicism

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

organismus

Organismus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Metzler Lexikon Philosophie
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

organismus

organisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organismus /der; -, ...men/

cơ thể;

Organismus /der; -, ...men/

(meist Pl ) (Biol ) sinh vật;

Organismus /der; -, ...men/

(bildung sspr ) cơ chế; cơ cấu; tổ chức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Organismus /m =, -men/

1. sinh vật, cơ thể; 2. cơ chế, cơ cấu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Organism

[DE] Organismus

[VI] Sinh vật

[EN] Any form of animal or plant life.

[VI] Bất kỳ hình thái nào của đời sống động thực vật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Organismus /SCIENCE/

[DE] Organismus

[EN] organism

[FR] organisme

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Organismus

[DE] Organismus

[EN] Organism

[VI] sinh vật, cơ thể, bộ phận cơ thề

Metzler Lexikon Philosophie

Organismus

(Lebewesen), Bezeichnung für das Gesamtsystem der Organe des lebenden Körpers (vielzelliger Lebewesen), das sich aus verschiedenen, der Entwicklung, Erhaltung und Vermehrung des Lebens dienenden, funktionellen Einheiten aufbaut. Auch einzellige Lebewesen werden als O. bezeichnet. Der Begriff O. beschreibt hier das System von Organellen (differenzierte Zellbestandteile als Funktionsentsprechungen zu Organen bei Vielzellern). Auch bei Pflanzen spricht man in diesem Sinn von O. Als Organe werden hier z.B. Wurzeln, Spross, Blätter etc. bezeichnet.

MK

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Organismus

[DE] Organismus

[EN] organicism

[VI] thuyết hữu cơ