konstruktiv /a/
thuộc về] cấu tạo, kết cấu, cơ cấu; [có tính chất] xây dựng; konstruktiv e Vorschläge đề nghị có tính chất xây dựng.
Mechanismus I /m =, -men/
1. máy móc, bộ máy, cơ ché, cơ cấu; 2. (nghĩa bóng) bộ máy, cơ cấu, tổ chúc.
Maschinerie /f =, -ríen/
cơ cấu, máy móc, cơ chế, thiết bị máy móc.
konstruktionsmaaig /a/
1. [thuộc về] cấu tạo, kết cấu, cơ cấu, theo thiết kế; 2. [có tính chất] xây dựng; konstruktionsmaaig er Vorschlag đề nghị có tính chất xây dựng.
Maschine /f =, -n/
1. máy móc, máy, cơ cấu, thiét bị, dụng cụ; die - des Staates bộ máy nhà nưóc; 2. động cơ; xe hơi, ôtô, máy bay.
Installation /f =, -en/
1. [sự, lễ] nhậm chức; 2. (kĩ thuật) thiết bị, dụng cụ, máy, trạm, bộ phận, cơ cấu, trang bị.
Herrichtung /f =, -en/
cấu tạo, kién trúc, cấu trúc, kết cấu, cơ cấu, thiết bị, trang bị, cơ chế, bộ; [sự] đóng gói, đóng bao, cân gói, cân sẵn (hàng hóa).
Vorrichtung /f =, -en/
1. dụng cụ, thiết bị, máy, trang bị, cơ ché, cơ cấu, bộ; 2. các công việc chuẩn bị, các công tác trù bị.
Struktur /f =, -en/
1. kết cáu, cấu tạo, cơ cấu, cấu trúc, kiến trúc, cấu tượng; 2. lề lôi, nề nếp, phong cách, lôi, nếp; hình thái kinh tế, phương thúc kinh té.