Việt
dụng cụ
thiết bị
máy
trang bị
cơ ché
cơ cấu
bộ
các công việc chuẩn bị
các công tác trù bị.
Đức
Vorrichtung
Vorrichtung /f =, -en/
1. dụng cụ, thiết bị, máy, trang bị, cơ ché, cơ cấu, bộ; 2. các công việc chuẩn bị, các công tác trù bị.