Việt
máy móc
bộ máy
cơ ché
cơ cấu
tổ chúc.
dụng cụ
thiết bị
máy
trang bị
bộ
các công việc chuẩn bị
các công tác trù bị.
Đức
Mechanismus I
Vorrichtung
Mechanismus I /m =, -men/
1. máy móc, bộ máy, cơ ché, cơ cấu; 2. (nghĩa bóng) bộ máy, cơ cấu, tổ chúc.
Vorrichtung /f =, -en/
1. dụng cụ, thiết bị, máy, trang bị, cơ ché, cơ cấu, bộ; 2. các công việc chuẩn bị, các công tác trù bị.