Việt
kết cáu
cấu tạo
cơ cấu
cấu trúc
kiến trúc
cấu tượng
lề lôi
nề nếp
phong cách
lôi
nếp
Đức
Struktur
Struktur /f =, -en/
1. kết cáu, cấu tạo, cơ cấu, cấu trúc, kiến trúc, cấu tượng; 2. lề lôi, nề nếp, phong cách, lôi, nếp; hình thái kinh tế, phương thúc kinh té.