Việt
sự cấu thành
sự cấu tạo
sự thể hiện
sự hình thành
sự tạo thành
cơ cấu
cấu trúc
kết cấu
Anh
composition
constitution
Composition
Đức
Gestaltung
Gebilde
Die Härte entsteht direkt beim Nitrieren durch Bildung der harten Nitride bei Glühtemperaturen bis etwa 550 °C.
Độ cứng đạt được trực tiếp trong quá trình thấm nitơ qua sự cấu thành hợp chất nitride ở nhiệt độ nung đến khoảng 550 °C.
Gestaltung /die; -, -en/
(seltener) sự thể hiện; sự hình thành; sự tạo thành; sự cấu thành;
Gebilde /[ga'bilda], das; -s, -/
sự tạo thành; sự cấu thành; cơ cấu; cấu trúc; kết cấu;
sự cấu tạo, sự cấu thành
Composition (n)
composition /toán & tin/
constitution /toán & tin/
composition, constitution /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/