Werkzeug /nt/KT_DỆT/
[EN] appliance
[VI] dụng cụ, thiết bị
Vorrichtung /f/KT_DỆT/
[EN] appliance
[VI] thiết bị, dụng cụ, đồ gá
Gerät /nt/CNT_PHẨM/
[EN] appliance
[VI] dụng cụ, thiết bị
Gerät /nt/KT_DỆT/
[EN] appliance
[VI] dụng cụ, đồ gá, thiết bị
Hilfsmittel /nt/KT_DỆT/
[EN] appliance
[VI] dụng cụ, đồ gá
Zubehör /nt/KT_DỆT/
[EN] appliance
[VI] đồ gá, dụng cụ
Gerät /nt/CT_MÁY/
[EN] appliance, device, tackle
[VI] dụng cụ, thiết bị, trang bị
Vorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] apparatus, appliance, contrivance, device, fixture, jig
[VI] thiết bị, máy, cơ cấu, dụng cụ