TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contrivance

thiết bị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ gá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đó gá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ gá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trang bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

contrivance

contrivance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

apparatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

appliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fixture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

contrivance

Vorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorrichtung /f/CT_MÁY/

[EN] apparatus, appliance, contrivance, device, fixture, jig

[VI] thiết bị, máy, cơ cấu, dụng cụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contrivance

bộ gá, đồ gá, thiết bị, trang bị

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

contrivance

The act planning, devising, inventing, or adapting something to or for a special purpose.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contrivance

đồ gá, thiết bị, dụng cụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contrivance

đó gá, thiết bị