Việt
thiết bị
đồ gá
dụng cụ
đó gá
bộ gá
trang bị
máy
cơ cấu
Anh
contrivance
apparatus
appliance
device
fixture
jig
Đức
Vorrichtung
Vorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] apparatus, appliance, contrivance, device, fixture, jig
[VI] thiết bị, máy, cơ cấu, dụng cụ
bộ gá, đồ gá, thiết bị, trang bị
The act planning, devising, inventing, or adapting something to or for a special purpose.
đồ gá, thiết bị, dụng cụ
đó gá, thiết bị